You are here
mezzanine là gì?
mezzanine (ˈmɛtsəniːn)
Dịch nghĩa: gác lửng
Dịch nghĩa: gác lửng
Ví dụ:
Mezzanine - "The mezzanine level provided additional seating in the theater." - Tầng lửng cung cấp thêm chỗ ngồi trong nhà hát.
Tag: