You are here

Microdermabrasion là gì?

Microdermabrasion (Microdermabrasion)
Dịch nghĩa: Phương pháp mài da vi điểm
Ví dụ:
Microdermabrasion helps to exfoliate the skin and reduce the appearance of fine lines. - Tẩy da bằng vi kim giúp tẩy tế bào da chết và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn mảnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến