You are here

microelectronics là gì?

microelectronics (ˌmaɪkrəʊˌɪlɛkˈtrɒnɪks)
Dịch nghĩa: vi điện tử
Danh từ
Ví dụ:
"Microelectronics involves the design and manufacture of small electronic devices
Kỹ thuật vi điện tử liên quan đến thiết kế và sản xuất các thiết bị điện tử nhỏ. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến