You are here
microsurgery là gì?
microsurgery (microsurgery)
Dịch nghĩa: vi phẫu thuật
Danh từ
Dịch nghĩa: vi phẫu thuật
Danh từ
Ví dụ:
"Microsurgery involves performing delicate surgical procedures using a microscope
Phẫu thuật vi mô liên quan đến việc thực hiện các thủ tục phẫu thuật tinh vi bằng cách sử dụng kính hiển vi. "
Phẫu thuật vi mô liên quan đến việc thực hiện các thủ tục phẫu thuật tinh vi bằng cách sử dụng kính hiển vi. "