You are here
middling là gì?
middling (ˈmɪdlɪŋ)
Dịch nghĩa: bậc trung
Tính từ
Dịch nghĩa: bậc trung
Tính từ
Ví dụ:
"The company has a middling performance this quarter
Công ty có hiệu suất tạm ổn trong quý này. "
Công ty có hiệu suất tạm ổn trong quý này. "