You are here

Midget Race Car là gì?

Midget Race Car (ˈmɪʤɪt reɪs kɑː)
Dịch nghĩa: xe đua tốc độ Úc
Ví dụ:
Midget Race Car drivers maneuver these small, agile cars around the track in exciting races. - Các tay đua xe midget điều khiển những chiếc xe nhỏ gọn và linh hoạt quanh đường đua trong các cuộc đua thú vị.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến