You are here
midnight là gì?
midnight (ˈmɪdnaɪt)
Dịch nghĩa: bán dạ
Danh từ
Dịch nghĩa: bán dạ
Danh từ
Ví dụ:
"He prefers to work at midnight when it is quiet
Anh ấy thích làm việc vào nửa đêm khi yên tĩnh. "
Anh ấy thích làm việc vào nửa đêm khi yên tĩnh. "