You are here
mien là gì?
mien (miːn)
Dịch nghĩa: bộ tướng
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ tướng
Danh từ
Ví dụ:
"His mien was calm and composed during the meeting
Dáng vẻ của anh ấy vẫn điềm tĩnh và bình thản trong cuộc họp. "
Dáng vẻ của anh ấy vẫn điềm tĩnh và bình thản trong cuộc họp. "