You are here
Mileage ticket là gì?
Mileage ticket (ˈmaɪlɪʤ ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé tích điểm hạng bay
Dịch nghĩa: Vé tích điểm hạng bay
Ví dụ:
Mileage Ticket - "He redeemed his frequent flyer miles for a mileage ticket." - "Anh ấy đã đổi dặm bay thường xuyên để lấy một vé thưởng dặm."
Tag: