You are here
milestone là gì?
milestone (ˈmaɪlstəʊn)
Dịch nghĩa: dấu mốc
Danh từ
Dịch nghĩa: dấu mốc
Danh từ
Ví dụ:
"Completing the project on time was a significant milestone for the team
Hoàn thành dự án đúng hạn là một cột mốc quan trọng đối với đội. "
Hoàn thành dự án đúng hạn là một cột mốc quan trọng đối với đội. "