You are here
militaristic là gì?
militaristic (ˌmɪlɪtᵊrˈɪstɪk)
Dịch nghĩa: quân phiệt
Tính từ
Dịch nghĩa: quân phiệt
Tính từ
Ví dụ:
"Militaristic policies can lead to increased tensions between countries
Các chính sách quân phiệt có thể dẫn đến căng thẳng gia tăng giữa các quốc gia. "
Các chính sách quân phiệt có thể dẫn đến căng thẳng gia tăng giữa các quốc gia. "