You are here
militarize là gì?
militarize (ˈmɪlɪtᵊraɪz)
Dịch nghĩa: quân phiệt hóa
Động từ
Dịch nghĩa: quân phiệt hóa
Động từ
Ví dụ:
"The government decided to militarize the region in response to security threats
Chính phủ quyết định quân sự hóa khu vực để đáp ứng các mối đe dọa an ninh. "
Chính phủ quyết định quân sự hóa khu vực để đáp ứng các mối đe dọa an ninh. "