You are here
military chart là gì?
military chart (ˈmɪlɪtᵊri ʧɑːt)
Dịch nghĩa: bản đồ quân sự
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ quân sự
Danh từ
Ví dụ:
"The military chart provided detailed information on the region's geography
Bản đồ quân sự cung cấp thông tin chi tiết về địa lý của khu vực. "
Bản đồ quân sự cung cấp thông tin chi tiết về địa lý của khu vực. "