You are here
military doctrine là gì?
military doctrine (ˈmɪlɪtᵊri ˈdɒktrɪn)
Dịch nghĩa: binh thuyết
Danh từ
Dịch nghĩa: binh thuyết
Danh từ
Ví dụ:
"The military doctrine outlined the strategies and principles for defense
Học thuyết quân sự phác thảo các chiến lược và nguyên tắc cho công tác phòng thủ. "
Học thuyết quân sự phác thảo các chiến lược và nguyên tắc cho công tác phòng thủ. "