You are here

military headquarter là gì?

military headquarter (ˈmɪlɪtᵊri ˌhɛdˈkwɔːtə)
Dịch nghĩa: bộ chỉ huy quân sự
Danh từ
Ví dụ:
"The military headquarters coordinates operations and strategy planning
Bộ chỉ huy quân sự điều phối các hoạt động và lập kế hoạch chiến lược. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến