You are here
military manual là gì?
military manual (ˈmɪlɪtᵊri ˈmænjuəl)
Dịch nghĩa: binh thư
Danh từ
Dịch nghĩa: binh thư
Danh từ
Ví dụ:
"The military manual provides essential guidelines for soldiers
Sổ tay quân sự cung cấp các hướng dẫn thiết yếu cho các binh sĩ. "
Sổ tay quân sự cung cấp các hướng dẫn thiết yếu cho các binh sĩ. "