You are here
Military operation là gì?
Military operation (ˈmɪlɪtᵊri ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: hành binh
Dịch nghĩa: hành binh
Ví dụ:
Military Operation: The military operation aimed to secure the strategic position before the enemy could react. - Chiến dịch quân sự nhằm mục đích chiếm giữ vị trí chiến lược trước khi kẻ thù có thể phản ứng.
Tag: