You are here
military secret là gì?
military secret (ˈmɪlɪtᵊri ˈsiːkrət)
Dịch nghĩa: bí mật quân sự
Danh từ
Dịch nghĩa: bí mật quân sự
Danh từ
Ví dụ:
"The military secret was revealed only to high-ranking officials
Bí mật quân sự chỉ được tiết lộ cho các quan chức cấp cao. "
Bí mật quân sự chỉ được tiết lộ cho các quan chức cấp cao. "