You are here
militiaman là gì?
militiaman (mɪˈlɪʃəmən)
Dịch nghĩa: đội viên dân quân
Danh từ
Dịch nghĩa: đội viên dân quân
Danh từ
Ví dụ:
"The militiaman volunteered to help during the emergency
Người lính dân quân đã tình nguyện giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp. "
Người lính dân quân đã tình nguyện giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp. "