You are here
milk cake là gì?
milk cake (mɪlk keɪk)
Dịch nghĩa: bánh sữa
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh sữa
Danh từ
Ví dụ:
"Milk cake is a popular dessert made from milk and sugar
Bánh sữa là món tráng miệng phổ biến làm từ sữa và đường. "
Bánh sữa là món tráng miệng phổ biến làm từ sữa và đường. "