You are here
milkman là gì?
milkman (ˈmɪlkmən)
Dịch nghĩa: người bán sữa
Danh từ
Dịch nghĩa: người bán sữa
Danh từ
Ví dụ:
"The milkman delivered bottles of milk to the doorstep each day
Người giao sữa đưa những chai sữa đến tận cửa mỗi ngày. "
Người giao sữa đưa những chai sữa đến tận cửa mỗi ngày. "