You are here
milkshake là gì?
milkshake (ˈmɪlkʃeɪk)
Dịch nghĩa: sữa khuấy bọt
Dịch nghĩa: sữa khuấy bọt
Ví dụ:
Milkshake: He enjoyed a chocolate milkshake while sitting on the café terrace. - Anh ấy đã thưởng thức một ly sữa lắc sô-cô-la khi ngồi trên sân thượng của quán cà phê.
Tag: