You are here
milky là gì?
milky (ˈmɪlki)
Dịch nghĩa: có pha sữa
Tính từ
Dịch nghĩa: có pha sữa
Tính từ
Ví dụ:
"The sky appeared milky with a hazy, soft glow
Bầu trời có vẻ như mờ ảo với ánh sáng mềm mại. "
Bầu trời có vẻ như mờ ảo với ánh sáng mềm mại. "