You are here
Mince là gì?
Mince (mɪns)
Dịch nghĩa: băm hoặc xay nhuyễn
Dịch nghĩa: băm hoặc xay nhuyễn
Ví dụ:
Mince - "He decided to mince the garlic to add more flavor to the dish." - "Anh ấy quyết định băm nhỏ tỏi để tăng hương vị cho món ăn."
Tag: