You are here

Mindfulness là gì?

Mindfulness (ˈmaɪndfᵊlnəs)
Dịch nghĩa: Chánh niệm/ Tập trung thư giãn
Ví dụ:
Mindfulness practices can help improve your overall well-being by reducing stress and increasing focus. - Thực hành chánh niệm có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể bằng cách giảm căng thẳng và tăng cường sự tập trung.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến