You are here
mineralize là gì?
mineralize (ˈmɪnᵊrᵊlaɪz)
Dịch nghĩa: khoáng hóa
Động từ
Dịch nghĩa: khoáng hóa
Động từ
Ví dụ:
"To mineralize means to convert a substance into a mineral form
Khoáng hóa có nghĩa là chuyển đổi một chất thành dạng khoáng. "
Khoáng hóa có nghĩa là chuyển đổi một chất thành dạng khoáng. "