You are here
mineralogy là gì?
mineralogy (ˌmɪnəˈræləʤi)
Dịch nghĩa: khoáng vật học
Danh từ
Dịch nghĩa: khoáng vật học
Danh từ
Ví dụ:
"Mineralogy is the study of minerals and their properties
Khoa học khoáng vật là nghiên cứu về các khoáng chất và tính chất của chúng. "
Khoa học khoáng vật là nghiên cứu về các khoáng chất và tính chất của chúng. "