You are here
miniaturize là gì?
miniaturize (ˈmɪnəʧᵊraɪz)
Dịch nghĩa: thu nhỏ lại
Động từ
Dịch nghĩa: thu nhỏ lại
Động từ
Ví dụ:
"The company aims to miniaturize its products for convenience
Công ty đặt mục tiêu thu nhỏ các sản phẩm của mình để tiện lợi hơn. "
Công ty đặt mục tiêu thu nhỏ các sản phẩm của mình để tiện lợi hơn. "