You are here

Miniskirt là gì?

Miniskirt (ˈmɪnɪskɜːt)
Dịch nghĩa: Chân váy ngắn
Ví dụ:
Miniskirt: She wore a miniskirt for a trendy and fashionable look at the party. - Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn để có một vẻ ngoài thời trang và phong cách tại bữa tiệc.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến