You are here

Ministry of Domestic Affairs là gì?

Ministry of Domestic Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv dəˈmɛstɪk əˈfeəz)
Dịch nghĩa: Bộ Nội Vụ
Danh từ
Ví dụ:
"The Ministry of Domestic Affairs manages internal affairs and domestic policies
Bộ Nội vụ quản lý các vấn đề nội bộ và chính sách trong nước. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến