You are here

Ministry of National Education là gì?

Ministry of National Education (ˈmɪnɪstri ɒv ˈnæʃᵊnᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Bộ Giáo dục
Danh từ
Ví dụ:
"The Ministry of National Education is focused on national educational policies and programs
Bộ Giáo dục Quốc gia tập trung vào các chính sách và chương trình giáo dục quốc gia. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến