You are here

Ministry of Pensions là gì?

Ministry of Pensions (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpɛnʃᵊnz)
Dịch nghĩa: Bộ Lương hưu
Ví dụ:
The Ministry of Pensions handles pension schemes and retirement benefits. - Bộ Hưu trí quản lý các chương trình lương hưu và các phúc lợi hưu trí.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến