You are here

Ministry of Public Security là gì?

Ministry of Public Security (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: Bộ Công an
Ví dụ:
The Ministry of Public Security ensures safety and order in public areas. - Bộ Công an đảm bảo an toàn và trật tự tại các khu vực công cộng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến