You are here
minority là gì?
minority (maɪˈnɒrəti)
Dịch nghĩa: thiểu số
Danh từ
Dịch nghĩa: thiểu số
Danh từ
Ví dụ:
"The minority group advocated for their rights at the meeting
Nhóm thiểu số đã vận động quyền lợi của họ tại cuộc họp. "
Nhóm thiểu số đã vận động quyền lợi của họ tại cuộc họp. "