You are here
minute là gì?
minute (ˈmɪnɪt)
Dịch nghĩa: phút
Tính từ
Dịch nghĩa: phút
Tính từ
Ví dụ:
"The minute details of the painting were impressive
Các chi tiết nhỏ trong bức tranh rất ấn tượng. "
Các chi tiết nhỏ trong bức tranh rất ấn tượng. "