You are here
misapply là gì?
misapply (ˌmɪsəˈplaɪ)
Dịch nghĩa: dùng sai
Động từ
Dịch nghĩa: dùng sai
Động từ
Ví dụ:
"He was accused of misapplying funds meant for charity
Anh ta bị buộc tội đã sử dụng sai quỹ dành cho từ thiện. "
Anh ta bị buộc tội đã sử dụng sai quỹ dành cho từ thiện. "