You are here
misappropriate là gì?
misappropriate (ˌmɪsəˈprəʊprieɪt)
Dịch nghĩa: biển thủ
Động từ
Dịch nghĩa: biển thủ
Động từ
Ví dụ:
"The company faced legal trouble for misappropriating funds
Công ty đối mặt với rắc rối pháp lý vì đã chiếm dụng quỹ. "
Công ty đối mặt với rắc rối pháp lý vì đã chiếm dụng quỹ. "