You are here
misbehave là gì?
misbehave (ˌmɪsbɪˈheɪv)
Dịch nghĩa: cư xử không đúng
Động từ
Dịch nghĩa: cư xử không đúng
Động từ
Ví dụ:
"The child was punished for misbehaving in class
Đứa trẻ bị phạt vì cư xử không đúng mực trong lớp. "
Đứa trẻ bị phạt vì cư xử không đúng mực trong lớp. "