You are here
miscalculate là gì?
miscalculate (mɪsˈkælkjəleɪt)
Dịch nghĩa: tính sai
Động từ
Dịch nghĩa: tính sai
Động từ
Ví dụ:
"They miscalculated the amount of supplies needed for the event
Họ tính toán sai số lượng vật tư cần cho sự kiện. "
Họ tính toán sai số lượng vật tư cần cho sự kiện. "