You are here
miscarry là gì?
miscarry (mɪˈskæri)
Dịch nghĩa: sảy thai
Động từ
Dịch nghĩa: sảy thai
Động từ
Ví dụ:
"The project began to miscarry due to lack of funding
Dự án bắt đầu gặp khó khăn vì thiếu nguồn tài chính. "
Dự án bắt đầu gặp khó khăn vì thiếu nguồn tài chính. "