You are here
miscellaneous là gì?
miscellaneous (ˌmɪsᵊlˈeɪniəs)
Dịch nghĩa: bác tạp
Tính từ
Dịch nghĩa: bác tạp
Tính từ
Ví dụ:
"The store sells miscellaneous items from various categories
Cửa hàng bán các mặt hàng linh tinh từ nhiều danh mục khác nhau. "
Cửa hàng bán các mặt hàng linh tinh từ nhiều danh mục khác nhau. "