You are here
miscellany là gì?
miscellany (mɪˈsɛləni)
Dịch nghĩa: sự pha tạp
Danh từ
Dịch nghĩa: sự pha tạp
Danh từ
Ví dụ:
"The miscellany of objects on his desk was quite interesting
Những món đồ lặt vặt trên bàn làm việc của anh ấy khá thú vị. "
Những món đồ lặt vặt trên bàn làm việc của anh ấy khá thú vị. "