You are here
mischief là gì?
mischief (ˈmɪsʧɪf)
Dịch nghĩa: trò ranh mãnh
Danh từ
Dịch nghĩa: trò ranh mãnh
Danh từ
Ví dụ:
"The prank caused a lot of mischief among the kids
Trò đùa gây ra nhiều sự nghịch ngợm giữa các đứa trẻ. "
Trò đùa gây ra nhiều sự nghịch ngợm giữa các đứa trẻ. "