You are here
miserable là gì?
miserable (ˈmɪzᵊrəbᵊl)
Dịch nghĩa: bần khổ
Tính từ
Dịch nghĩa: bần khổ
Tính từ
Ví dụ:
"The living conditions were miserable due to the cold and damp
Điều kiện sống rất khổ sở do lạnh và ẩm ướt. "
Điều kiện sống rất khổ sở do lạnh và ẩm ướt. "