You are here
mish-mash là gì?
mish-mash (ˈmɪʃmæʃ)
Dịch nghĩa: mớ hỗn độn
Danh từ
Dịch nghĩa: mớ hỗn độn
Danh từ
Ví dụ:
"The dish was a mish-mash of various ingredients that somehow worked together
Món ăn là sự pha trộn của nhiều nguyên liệu khác nhau mà bằng cách nào đó hòa quyện với nhau. "
Món ăn là sự pha trộn của nhiều nguyên liệu khác nhau mà bằng cách nào đó hòa quyện với nhau. "