You are here
mishear là gì?
mishear (ˌmɪsˈhɪə)
Dịch nghĩa: nghe nhầm
Động từ
Dịch nghĩa: nghe nhầm
Động từ
Ví dụ:
"I misheard what you said and thought you wanted to go to Paris
Tôi nghe nhầm những gì bạn nói và nghĩ rằng bạn muốn đến Paris. "
Tôi nghe nhầm những gì bạn nói và nghĩ rằng bạn muốn đến Paris. "