You are here
misjudge là gì?
misjudge (ˌmɪsˈʤʌʤ)
Dịch nghĩa: đánh giá sai
Động từ
Dịch nghĩa: đánh giá sai
Động từ
Ví dụ:
"The judge was accused of misjudging the defendant’s intentions
Thẩm phán bị cáo buộc đã đánh giá sai ý định của bị cáo. "
Thẩm phán bị cáo buộc đã đánh giá sai ý định của bị cáo. "