You are here
mislaid là gì?
mislaid (ˌmɪsˈleɪd)
Dịch nghĩa: đặt sai chỗ
Tính từ
Dịch nghĩa: đặt sai chỗ
Tính từ
Ví dụ:
"I mislaid my keys somewhere in the house
Tôi để lạc chìa khóa ở đâu đó trong nhà. "
Tôi để lạc chìa khóa ở đâu đó trong nhà. "