You are here
mislay là gì?
mislay (ˌmɪsˈleɪd)
Dịch nghĩa: để mất
Động từ
Dịch nghĩa: để mất
Động từ
Ví dụ:
"I often mislay my phone and have to search for it
Tôi thường để lạc điện thoại và phải tìm kiếm nó. "
Tôi thường để lạc điện thoại và phải tìm kiếm nó. "