You are here
mislead là gì?
mislead (ˌmɪsˈliːd)
Dịch nghĩa: làm lạc lối
Động từ
Dịch nghĩa: làm lạc lối
Động từ
Ví dụ:
"The guide could easily mislead tourists with incorrect directions
Hướng dẫn viên có thể dễ dàng dẫn dắt du khách sai lệch với chỉ dẫn không chính xác. "
Hướng dẫn viên có thể dễ dàng dẫn dắt du khách sai lệch với chỉ dẫn không chính xác. "